[lesson: 143 - 0/1/2]
Listenaminute. pubs clubs bars
Quán rượu câu lạc bộ quán bar/ ˈlɪ-sn ə ˈmɪ-nɪt pʌbz klʌbz ˈbɑːz /
Phát âm
[Previous] - [Next]